--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dang dở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dang dở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dang dở
+ adj
unfinished; uncompleted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dang dở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dang dở"
:
dang dở
dáng điệu
dằng dai
đáng đời
đăng đài
đăng đồ
đăng đối
Những từ có chứa
"dang dở"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
imperfectness
uncompleted
crucify
imperfect
stress
Lượt xem: 929
Từ vừa tra
+
dang dở
:
unfinished; uncompleted